Có 2 kết quả:
后悔 hòu huǐ ㄏㄡˋ ㄏㄨㄟˇ • 後悔 hòu huǐ ㄏㄡˋ ㄏㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
hối hận, hối tiếc, nuối tiếc, ăn năn
Từ điển Trung-Anh
(1) to regret
(2) to repent
(2) to repent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hối hận, hối tiếc, nuối tiếc, ăn năn
Từ điển Trung-Anh
(1) to regret
(2) to repent
(2) to repent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0